60
00:03:42.400 --> 00:03:44.402
Sư tôn lão tử của ông chẳng phải đã nói
你的师尊老子不是说过嘛
61
00:03:46.160 --> 00:03:49.027
Để đạt được ý muốn
无为方能
62
00:03:50.080 --> 00:03:51.900
Phải chấp nhận đánh đổi
无不为
63
00:04:03.600 --> 00:04:07.400
Khổng Khâu, với đương kim Quân chủ hiện nay
孔丘啊当今之世王纲失序
64
00:04:07.440 --> 00:04:09.169
Thiên hạ đại loạn
天下纷乱
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语