65
00:04:09.280 --> 00:04:11.089
Ngươi vẫn có thể tiếp tục cô hành
可你还是要一意孤行
66
00:04:11.200 --> 00:04:13.145
Tuyên truyền nhân nghĩa lễ lạc chứ?
推行礼乐仁义吗
67
00:04:14.080 --> 00:04:15.081
Khâu rất xấu hổ
丘惭愧
68
00:04:16.000 --> 00:04:17.786
Không thành công lần nào
一无所成
69
00:04:18.800 --> 00:04:20.756
Vậy hãy rủ sạch tất cả
那就索性放弃吧
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语