00:04:21.640 --> 00:04:23.574
Danh tước và địa vị ai cũng cần
名爵者公器也
7100:04:23.680 --> 00:04:25.466
Nhưng không tồn tại vĩnh viễn
不可久居
72
00:04:25.720 --> 00:04:27.483
Đệ tử không biết phải đi đâu
那弟子何去何从
73
00:04:28.400 --> 00:04:30.425
Giống như một cái hồ lô rỗng ruột
treo ở cửa nhà
毕竟不能像葫芦一样挂在门嵋上
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语