389
00:34:18.480 --> 00:34:20.516
Giúp sức cho nước Lỗ
力挽危局于鲁
390
00:34:20.920 --> 00:34:22.360
Nghiễm Cầu
冉求
391
00:34:22.360 --> 00:34:23.258
Con hãy về
你就去吧
392
00:34:23.480 --> 00:34:26.324
Ta ở đây chờ tin các con
我等你们的好消息
393
00:34:28.120 --> 00:34:30.554
Phu tử, chờ khi chiến thắng
夫子等打胜这一仗
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语