394
00:34:31.000 --> 00:34:32.536
Con nhất định đưa người về nước Lỗ
我一定接你回鲁国
395
00:34:55.080 --> 00:34:57.048
Giết
拉
396
00:35:30.000 --> 00:35:31.251
Tham kiến Đại tư đồ
拜见大司徒
397
00:35:31.280 --> 00:35:32.281
Phụ thân
父亲
398
00:35:32.480 --> 00:35:33.492
Nghiễm Cầu quả nhiên không phụ
kỳ vọng của ta
冉求果然不负众望
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语