415
00:36:21.520 --> 00:36:23.966
Ta thấy ngươi là một nhân tài
我看你确实是个人才
416
00:36:24.480 --> 00:36:27.995
Muốn giữ ngươi làm đại phu
就留下给我做个家大夫吧
417
00:36:28.160 --> 00:36:31.982
Đừng theo Khổng Khâu lưu vong tứ xứ
不要再跟着孔丘四处奔波了
418
00:36:42.560 --> 00:36:44.004
Các con thấy chim chín đuôi không?
你们看九尾鸟
419
00:36:44.440 --> 00:36:45.441
Nó vừa bay qua
这种鸟飞过
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语