420
00:36:45.480 --> 00:36:48.460
Chứng tỏ thôn trang phía trước
không còn bao xa
就是说前面的村庄离我们不远了
421
00:36:48.480 --> 00:36:51.400
Có thôn làng? Vậy quá tốt
有村庄了真的太好了
422
00:36:51.400 --> 00:36:54.240
Vậy có thể tìm được lương thực rồi
有村庄就可以找到粮食充饥了
423
00:36:54.240 --> 00:36:55.252
Mọi người nhanh lên
大家快走
424
00:36:55.280 --> 00:36:58.317
Nhanh lên kiếm chút gì ăn
快去找点吃的饿死了
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语