6
00:01:55,500 --> 00:01:57,467
Mi muốn làm việc cho ta
hay là gây rối?
你是耍我,还是要害我?
7
00:01:57,733 --> 00:02:00,133
Đừng hòng hơn ta
8
00:02:00,300 --> 00:02:01,500
Đừng hòng có ngày ta để
ngươi qua mặt!
你别以为我倒下,你就可爬上去
9
00:02:01,733 --> 00:02:03,767
Nhìn này! Nhìn cho rõ đi!
你给我看清楚
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语