10
00:02:04,000 --> 00:02:06,767
Ta là cầu thủ chân vàng duy nhất!
黄金右脚,是我不是你
11
00:02:06,967 --> 00:02:08,667
Đừng mơ mộng điều gì khác!
想超越我,想都别想
12
00:02:08,867 --> 00:02:10,667
Không tôi không dám.
我真的不敢想,我最近手头紧
13
00:02:10,867 --> 00:02:13,000
Tôi chỉ có ý kiếm chút tiền huê
hồng Xin cậu đừng nói với ai
我想抽点佣金,你千万不要告诉别人
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语