45
00:05:04,300 --> 00:05:07,133
Chẳng lẽ giờ này còn chờ mong
vào dòng chữ xâm trên bụng?
你以为你还可靠这四个字混饭吃吗?
46
00:05:07,333 --> 00:05:08,600
Cậu Hùng
雄哥
47
00:05:08,800 --> 00:05:09,800
Tôi đã hầu hạ cậu 20 năm qua
我跟你这么多年
48
00:05:10,067 --> 00:05:11,467
Sao cậu có thể nói như vậy?
你现在跟我说这种话?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语