49
00:05:11,667 --> 00:05:14,933
Hôm nay tôi đổi ý Ở đời
cái gì cũng đổi thay.
我今天心情不好,人是会变的
50
00:05:15,133 --> 00:05:16,800
Khi còn nhỏ anh cũng khá
你那时候挺帅的
51
00:05:17,000 --> 00:05:20,033
Bây giờ trông anh như con chó đói.
你看看你,现在变成这德性
52
00:05:20,333 --> 00:05:21,733
Dẹp chuyện đó đi!
回乡去吧
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语