220
00:18:12,433 --> 00:18:13,667
Không đâu.
话不能这么讲
221
00:18:13,867 --> 00:18:17,000
Nhiệt huyết của em không
dễ dập tắt như vậy!
我心中的一团火是不会熄的
222
00:18:17,867 --> 00:18:19,767
Sao lại không? Cứ dập tắt.
那就把它吹熄了,不熄?
223
00:18:20,000 --> 00:18:21,200
Em cũng có thể thắp lại.
熄了可再点着它
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语