224
00:18:21,433 --> 00:18:22,800
Mệt quá, đủ rồi!
够啦
225
00:18:23,067 --> 00:18:25,200
Anh em ta đời ai nấy sống.
我有我的生活,你点你的火
226
00:18:25,467 --> 00:18:26,900
Đừng đến làm phiền anh nữa.
总之你不要再烦我了
227
00:18:27,133 --> 00:18:29,067
Anh phải làm việc để lo cho gia đình.
我要养家糊口呀,大哥
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语