228
00:18:29,333 --> 00:18:31,933
Anh sẵn sàng bỏ ngón
''Đầu sắt'' của anh à?
当年你苦练铁头功
229
00:18:32,167 --> 00:18:34,633
Anh đã quên mình phải tập luyện
kham khổ thế nào để có nó không?
你就忍心这么眼巴巴的荒废了?
230
00:18:34,867 --> 00:18:36,067
Cậu sai rồi!
错!
231
00:18:37,233 --> 00:18:40,500
Anh chưa từ bỏ nó 1 ngày nào!
这十几年来我的铁头功…从来没有一天荒废过