242
00:19:05,533 --> 00:19:06,467
Cậu ấy giỏi lắm đó.
一个就够了
243
00:19:06,733 --> 00:19:08,567
Không! còn anh thì sao?
不行!加上你吧
244
00:19:08,767 --> 00:19:09,933
Tôi hả?
我?
245
00:19:11,100 --> 00:19:12,667
Chán anh quá rồi!
妈个巴子
246
00:19:12,933 --> 00:19:14,533
Cái đầu sắt của anh thì sao?
你会铁头功嘛
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语