00:19:15,800 --> 00:19:18,533
Không làm đàng hoàng là
mai tôi giết chết đó.
明晚给我好好干,不然我先干了你
248
00:19:18,767 --> 00:19:19,800
Vâng.
是
249
00:19:20,133 --> 00:19:22,267
Anh cả, em cảm ơn anh cả!
大师兄,多谢你
250
00:19:33,967 --> 00:19:36,200
251
00:19:36,433 --> 00:19:38,333
Hết sức tuyệt vời!
真的好
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语