286
00:21:41,667 --> 00:21:42,600
Tao đánh cho chết!
打死你
287
00:21:42,867 --> 00:21:43,900
Chân sắt!
狗屁金刚腿
288
00:21:45,500 --> 00:21:46,700
Tao mới là Chân sắt đây!
我才是金刚腿
289
00:21:48,633 --> 00:21:50,067
Như vầy đầu sắt cái nỗi gì?
铁头功是吧?
290
00:21:50,267 --> 00:21:51,667
Anh không hiểu tiếng Quảng à?
anh tôi mới là
你听不懂中国话,那个才是…
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语