291
00:21:51,900 --> 00:21:52,867
Đầu sắt nữa hả?
铁头功是吧?
292
00:21:53,133 --> 00:21:54,300
Này, sao lì lợm quá vậy?
你打上瘾了?
293
00:21:56,200 --> 00:21:58,100
Muốn đánh lại hay sao đây?
干嘛,想还手?
294
00:22:01,000 --> 00:22:02,733
Thôi cảm ơn, cảm ơn!
多谢啦…
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语