295
00:22:03,000 --> 00:22:05,367
Hết giờ uống rượu rồi!
欢乐的时光过得特别快
296
00:22:05,567 --> 00:22:07,867
Đã đến lúc bọn tôi kính chào tạm biệt!
又到时候讲拜拜
297
00:22:08,100 --> 00:22:10,800
Mời quý vị nghe nhạc!
大家先来听首歌,音乐
298
00:22:11,033 --> 00:22:13,200
Đúng là điên!
你妈的!还装蒜?
299
00:22:16,133 --> 00:22:18,067
Để xem chúng mày chịu đòn
nữa được không?
还在这儿死撑?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语