300
00:22:18,367 --> 00:22:20,333
Cảm ơn nhiều!
多谢了…
301
00:23:21,367 --> 00:23:22,800
Đồ bò!
瘸你妈的
302
00:23:26,267 --> 00:23:27,333
Gì nữa!?
干嘛?
303
00:24:26,467 --> 00:24:27,867
Đi về, không có gì đâu con!!
走!没什么好看的
304
00:24:30,167 --> 00:24:33,367
Mày còn muốn đánh với chúng tao à?
你没打够,还想再打?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语