00:29:59,167 --> 00:30:00,167
Em mới có 1 ý hay khác
我终于想到个妙计
363
00:30:00,367 --> 00:30:02,900
để truyền bá Kungfu
364
00:30:03,900 --> 00:30:06,733
Đá bóng!
就是踢球
365
00:30:08,567 --> 00:30:09,900
Xin cậu buông tha anh!
你放我一条生路吧
366
00:30:10,100 --> 00:30:12,733
Cậu làm anh gặp rắc rối đủ rồi!
Anh bị đuổi việc!
你已害我被人打,还被解雇了
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语