367
00:30:12,933 --> 00:30:15,533
Bây giờ anh phải chà rửa nhà
vệ sinh bù cho thiệt hại của chủ
现在我要洗厕所赔钱
368
00:30:15,733 --> 00:30:17,000
Thì em đến giúp anh.
所以我是来打救你的
369
00:30:17,200 --> 00:30:19,700
Thôi, thôi khỏi!
不用了!你还打救得不够?
370
00:30:19,933 --> 00:30:21,067
Cậu đừng ép anh nữa.
你别逼我,是不是
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语