371
00:30:21,333 --> 00:30:23,333
Cả gia đình anh tự sát
cho cậu vừa lòng.
想我全家跳楼死在你面前?
372
00:30:23,600 --> 00:30:26,033
Tự sát đâu phải là 1 cách hay
để giải quyết vấn đề.
死是不能解决问题的
373
00:30:26,233 --> 00:30:27,100
Phải dũng cảm lên chứ!
你勇敢一点
374
00:30:27,333 --> 00:30:28,467
Đừng sợ sệt như vậy!
你的志气跑哪去了?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语