412
00:31:52,633 --> 00:31:53,700
Tôi luôn cất nó dưới gối.
我一直摆在枕头下面
413
00:31:53,900 --> 00:31:54,833
Nói như thế là đủ hiểu!
你就知道我是什么…
414
00:31:55,033 --> 00:31:57,033
Nào cùng nói chuyện
để bàn kế hoach đi!
好啊!我们坐下来慢慢谈什么
415
00:31:59,033 --> 00:32:02,233
Anh sẽ gọi khi nào rảnh.
Nhớ chừa chỗ cho anh!
我有空找你们,记得叫我
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语