535
00:38:27,300 --> 00:38:29,733
Tôi cũng vui vì cậu tin tưởng tôi.
你这么信任我这个瘸子
536
00:38:29,933 --> 00:38:31,467
Cảm ơn cậu.
我很感谢你
537
00:39:33,900 --> 00:39:35,400
Tôi sẽ cố tập luyện cho các cậu
trong thời gian ngắn nhất
我会在最短的时间里
538
00:39:35,633 --> 00:39:37,567
để trở thành bóng đá chuyên nghiệp.
将你们训练成为足球员
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语