539
00:39:37,800 --> 00:39:41,100
Anh em phải nghiêm túc và
luôn giúp đỡ lẫn nhau.
所以你们要严肃认真,团结向上
540
00:39:41,300 --> 00:39:42,400
Rõ!
明白啦
541
00:39:42,800 --> 00:39:43,900
Bắt đầu đi!
踢球
542
00:39:51,100 --> 00:39:52,933
Nghe tôi nói đã!
你听我说好不好?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语