543
00:39:53,133 --> 00:39:55,600
Ở chỗ tôi thì anh phải làm sao?
你站在我的立场,你会怎么样?
544
00:39:55,800 --> 00:39:57,833
Ừ, tất nhiên rồi.
就是嘛
545
00:39:58,033 --> 00:39:59,533
Có cuộc gọi đến, chờ chút.
等等,我有电话进来
546
00:39:59,733 --> 00:40:01,933
Bóng quay trở lại kìa!
球掉下来啦
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语