579
00:41:34,567 --> 00:41:36,300
Làm nữa đi, không dễ đâu.
有难度的
580
00:41:45,033 --> 00:41:47,900
Út Tạ! Thôi, đừng!
靠!算了吧,六师弟
581
00:41:53,000 --> 00:41:55,900
Trời đất ơi! thức ăn của tôi,
trứng gà của tôi!!
我的蛋!我的蛋…
582
00:41:56,100 --> 00:41:57,800
Sau này tôi sẽ trả mà!
总有一天,我把蛋还给你的
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语