583
00:41:58,000 --> 00:41:59,500
Không đời nào!
还你的头!
584
00:41:59,733 --> 00:42:01,033
Trả lại đây cho tôi!
把蛋还给我
585
00:42:01,267 --> 00:42:03,200
Thôi, tập trung đi!
不要分心,继续
586
00:42:07,533 --> 00:42:09,400
Trứng gà của tôi!
蛋呀!
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语