627
00:47:16,467 --> 00:47:18,433
Cứu tôi!
救命…
628
00:48:26,567 --> 00:48:27,933
Anh Ba!
三师兄!
629
00:48:55,200 --> 00:48:58,067
Gọi căn cứ quân sự
Chúng tôi vừa bị tấn công.
呼叫基地,突然间受到密集火力攻击
630
00:48:58,300 --> 00:48:59,233
Xin gởi viện binh gấp!
要求马上增援…
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语