631
00:48:59,467 --> 00:49:00,900
Cho viện binh đến ngay!
要求马上增援!
632
00:49:13,533 --> 00:49:14,900
Đứng lên!
起来
633
00:49:16,667 --> 00:49:17,767
Đứng lên!
起来
634
00:49:18,000 --> 00:49:19,267
Có đứng lên không hả?
快点起来!
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语