00:49:20,200 --> 00:49:21,667
Đứng lên mau!
快点起来!
636
00:49:23,167 --> 00:49:24,500
Cậu làm cái quái gì vậy, hả?
你干什么?
637
00:49:25,000 --> 00:49:26,567
Họ đâu có theo luật lệ gì!
Sao ông không cản họ?
他们赖皮呀,教练
638
00:49:26,967 --> 00:49:28,800
Tôi là trọng tài, không cản họ được!
我是球证,我不吹
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语