683
00:56:53,467 --> 00:56:55,667
-Sao không cho tôi ghi danh?
-Người phụ trách hiện không có đây
什么不好意恩? 我们负责人不在
684
00:56:55,867 --> 00:56:56,900
Chân Vàng!
黄金右脚!
685
00:56:57,100 --> 00:56:58,167
Về đây làm gì nữa?
你又在这里呀?
686
00:56:58,367 --> 00:56:59,733
-Ông Hùng!
-Ông ấy
雄哥! 雄哥,他…
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语