687
00:56:59,933 --> 00:57:00,667
Thôi được rồi.
行了…
688
00:57:00,900 --> 00:57:03,033
Cậu Hùng, tôi muốn đăng ký cho
đội bóng tôi tham gia đấu.
雄哥,我想带我的球队来参赛
689
00:57:03,267 --> 00:57:05,733
Đây là 1 cuộc thi tự do.
Ai đăng ký cũng được mà.
公开赛嘛,人人都有权参赛的
690
00:57:05,933 --> 00:57:07,133
Sai rồi đó.
不是人人都有权
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语