711
00:58:08,333 --> 00:58:09,333
Để đó tôi! Đưa đây!
粗活我来…
712
00:58:09,567 --> 00:58:11,300
Ê, đưa đây chứ!
让我来…
713
00:58:36,100 --> 00:58:37,167
Xin chào!
嗨
714
00:58:42,233 --> 00:58:43,533
Anh làm gì vậy?
你干嘛?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语