715
00:58:43,767 --> 00:58:44,867
Anh là ai?
你是谁?
716
00:58:50,167 --> 00:58:51,433
Ta đi đâu đây?
你要带我去哪?
717
00:58:52,033 --> 00:58:56,767
Sao anh không trả lời?
Buông ra để tôi về!
你干嘛不讲话?我回去了
718
00:59:03,867 --> 00:59:04,600
Tôi chờ cậu lâu quá!
怎么这么久?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语