01:02:31,833 --> 01:02:36,833
-Tuyệt vời, vào chung kết!
-Có im không hả?
好!踢入决赛! 不要吵啦!
783
01:02:43,067 --> 01:02:45,667
Đội
784
01:02:49,600 --> 01:02:51,433
Nhìn thằng cha kia kìa!
看这个,看这个
785
01:02:55,033 --> 01:02:56,967
Thằng cha kia nữa!
看那个,看那个
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语