786
01:03:00,100 --> 01:03:01,300
Sao vậy?
干什么?
787
01:03:01,967 --> 01:03:03,167
Cấm hút trong sân à?
不能抽烟?
788
01:03:17,633 --> 01:03:19,033
Sao vậy?
干什么?
789
01:03:20,767 --> 01:03:23,367
Không thể được! chắc chỉ là ảo giác!
没理由,是幻觉
790
01:03:31,567 --> 01:03:33,033
Mày làm cái gì vậy?
你干什么?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语