887
01:12:41,500 --> 01:12:43,300
nhưng tôi không nhận đâu.
但是,我怕受不起
888
01:12:43,700 --> 01:12:47,067
Sao? Chẳng lẽ anh nghĩ tôi
sợ anh à?
什么意思?你以为我会怕你?
889
01:12:47,267 --> 01:12:51,667
Tôi chỉ nghĩ đội của anh có nhiều
tiềm năng, phối hợp lại sẽ mạnh hơn.
我看你那队有点意思,想一起搞大
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语