890
01:12:51,867 --> 01:12:54,667
Đừng tự ái vậy.
Hãy nghĩ đến tương lai đi.
做人要心胸广阔,向前看
891
01:12:54,933 --> 01:12:56,867
Đừng giận tôi nữa.
不要老记仇,好吗?
892
01:12:57,233 --> 01:13:00,600
Cậu Hùng, tôi không tự ái
và không giận đâu.
雄哥,我真的没记仇
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语