00:06:57,496 --> 00:07:00,852
-Tớ xin lỗi.
Tớ đã nói họ là tớ không biết chơi.
对不起 我叫她们别让我玩的
75
00:07:01,916 --> 00:07:06,119
-À, không... à...
Cậu là Isabella, phải không?
没有 不不… 那… 那… 别…
76
00:07:06,240 --> 00:07:07,078
-Chỉ là Bella thôi.
就叫我贝拉
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语