00:07:08,027 --> 00:07:10,275
-Yeah, hey! Tớ là Mike... Newton.
好 呃 嗨 我叫迈克.牛顿
78
00:07:10,315 --> 00:07:12,313
-Rất vui khi quen cậu.
- 很高兴见到你
00:07:12,611 --> 00:07:14,629
-Cô ấy là hoa có gai đấy, phải không?
-Uh.
她打挺大力的 对吧 - 是啊 那…
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语