99
00:08:20,507 --> 00:08:23,523
-Tớ nghĩ ta nên chuyển sang mời
chủ báo khác uống nước...
看来我们又得写什么青年酗酒了
100
00:08:24,021 --> 00:08:25,391
-Cậu có thể đăng chuyện...
其实你可以试试写…
101
00:08:26,637 --> 00:08:28,188
-rối loạn ăn uống chẳng hạn...
饮食失调
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语