00:08:29,795 --> 00:08:31,502
-Các chàng trai của đội bơi lội...
或者游泳队的泳衣啊
103
00:08:31,721 --> 00:08:35,913
-Chính xác, cái đó được đấy.
-Yeah, đúng rồi. Đó chính xác là điều tớ nghĩ.
其实这主意很不错
104
00:08:36,393 --> 00:08:38,432
-Ta đang nói về kích cỡ Olympic đấy.
我们就说奥运尺码的吧
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语