265
00:23:39,176 --> 00:23:42,301
-Ta nói chuyện một lát nhé?
- Rosalie!
- 能和你谈几分钟吗 - 罗莎莉
266
00:23:48,523 --> 00:23:49,481
-Sao?
什么
267
00:23:51,419 --> 00:23:54,979
-Bằng cách nào anh đến bên cạnh tôi nhanh vậy?
你怎么一下子就到我跟前了
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语