00:23:55,530 --> 00:23:59,344
-Tôi luôn đứng bên cạnh cô, Bella.
-Không,
我一直都站在你旁边啊 贝拉
269
00:23:59,493 --> 00:24:02,719
-Anh đang ở bên chiếc xe của anh... cách 1 khoảng xa.
你在你车旁 在停车场对面
270
00:24:02,869 --> 00:24:04,975
-Không phải đâu.
不 我没有啊
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语