00:30:06,345 --> 00:30:08,091
-Bãi biển
Tất cả chúng ta sẽ đi vào ngày mai.
336
00:30:08,101 --> 00:30:11,387
-À, sẽ vui lắm đây.
-Và tớ không còn được lướt web nữa.
- 是啊 听说那里有大浪 - 我可不只会网上冲浪而已
337
00:30:11,387 --> 00:30:13,972
-Eric, cậu thử
với những tấm ván trên bọt sóng.
埃里克 你只站起来一次 而且还是泡沫冲浪板
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语