00:30:29,777 --> 00:30:33,603
-Bella.
-Cám ơn.
贝拉
谢了
342
00:30:33,754 --> 00:30:37,335
-Anh biết không, thái độ đưa đẩy của anh
giống như đang đưa tooi dây thòng lọng vậy.
你心情忽冷忽热 让我很难受
343
00:30:39,092 --> 00:30:42,049
-Tôi nói rằng tốt hơn ta không nên là bạn,
không có nghĩa là tôi không muốn.
我只是说我们最好不要做朋友
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语