00:31:19,172 --> 00:31:22,987
-Nhưng tôi hiểu như vậy chỉ để giữ mọi người
tránh xa anh. Như 1 chiếc mặt nạ
可你不过是在和别人保持距离
就像一张面具
354
00:31:27,032 --> 00:31:31,971
-Sao chúng ta không...
Quên nó đi?
我们干嘛不…出去走走玩玩呢
355
00:31:32,782 --> 00:31:36,217
-Mọi người đang chuẩn bị ra bãi biển.
Đi chứ...
大家都要去海滩玩
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语