00:31:37,216 --> 00:31:41,929
-Ý tôi là... sẽ vui lắm.
会很好玩的
357
00:31:43,584 --> 00:31:46,313
-Bãi biển nào?
-
-
358
00:31:46,840 --> 00:31:52,320
-Tôi không biết nữa...
-Có vấn đề gì với bãi biển đó à?
我不知道
359
00:31:55,567 --> 00:31:58,423
-Chỉ là hơi ồn ào.
只是人有点多
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语